Mon - Sat 9:00am - 6:00pm / Sunday

Giải thích 20 thuật ngữ marketing thường dùng

Giải thích 20 thuật ngữ marketing thường dùng

Marketing là một ngành có tốc độ phát triển nhanh chóng không chỉ ở cách tiếp thị, các công cụ và chiến lược, mà cả thuật ngữ cũng liên tục mở rộng không ngừng. Vậy nên, dù bạn là một chuyên gia kỳ cựu trong ngành hay chỉ mới bắt đầu khám phá, dưới đây là danh sách 20 thuật ngữ Marketing cơ bản cần nắm vững để có cái nhìn tổng quan về ngành này.

Thuật ngữ Marketing 1: Digital Marketing

Digital Marketing, còn được gọi là tiếp thị kỹ thuật số, là một thuật ngữ rộng được sử dụng để miêu tả tất cả các hoạt động tiếp thị được thực hiện trực tuyến nhằm mục đích tiếp cận và thu hút khách hàng. Trong thời đại số hóa ngày nay, digital marketing đã trở thành một phần quan trọng của chiến lược tiếp thị của hầu hết các doanh nghiệp và tổ chức. 

Digital marketing có nhiều hình thức phổ biến bao gồm SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), PPC (quảng cáo trả phí), Social Media Marketing (tiếp thị truyền thông xã hội) và Email Marketing (tiếp thị qua Email).

Các hình thức Digital Marketing phổ biến

Các hình thức Digital Marketing phổ biến

Thuật ngữ Marketing 2: Public Relations (PR)

Public Relations (PR) là một quá trình chiến lược trong đó các tổ chức, cá nhân và công ty sử dụng giao tiếp để xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi với công chúng.

Chuyên gia PR có khả năng lập kế hoạch truyền thông chuyên sâu và sử dụng các phương tiện truyền thông để tạo và bảo vệ hình ảnh tích cực của thương hiệu và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng mục tiêu.

Hiểu đơn giản, Public Relations là quá trình chiến lược nhằm quản lý việc phát hành và truyền thông thông tin liên quan đến tổ chức đến công chúng để duy trì và xây dựng danh tiếng tích cực cho tổ chức và thương hiệu của nó. Quá trình này liên quan đến việc xác định thông tin cần được công bố, cách biên soạn thông điệp, cách phát hành thông tin, và sử dụng các phương tiện truyền thông (thường là các kênh truyền thông miễn phí hoặc đạt được thông qua công sức và uy tín của tổ chức).

Thuật ngữ Marketing 3: SEO

SEO là viết tắt của Search Engine Optimization, tức là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Đây là một tập hợp các kỹ thuật và chiến lược nhằm cải thiện vị trí và khả năng xuất hiện của trang web trên các kết quả tìm kiếm của các công cụ như Google. Bởi vì tìm kiếm tự nhiên là một trong những cách quan trọng nhất để người dùng tìm thấy và truy cập trang web, việc áp dụng một chiến lược SEO hiệu quả là quan trọng để cải thiện cả chất lượng và lượng lưu lượng truy cập đến trang web của bạn.

SEO là tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

SEO là tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

Có 5 yếu tố quan trọng trong triển khai SEO:

  • SEO Onpage: Tối ưu hóa nội dung trang web.

  • SEO Offpage: Xây dựng liên kết chất lượng.

  • Technical SEO: Đảm bảo hiệu suất kỹ thuật của trang web.

  • Local SEO: Tối ưu hóa cho tìm kiếm địa phương.

  • Entity: Tối ưu hóa nội dung để hiểu rõ các thực thể trong nó.

>>> Xem thêm: Kiến thức SEO cơ bản cho người mới bắt đầu 

Thuật ngữ Marketing 4: PPC

PPC, viết tắt của "Pay-per-click," là một mô hình quảng cáo trực tuyến phổ biến trong lĩnh vực tiếp thị số. Trong PPC, các nhà tiếp thị tạo và chạy quảng cáo trực tuyến trên các nền tảng quảng cáo như Google Ads, Facebook Ads, và nhiều nền tảng khác. Mô hình này cho phép họ đặt một mức giá thầu cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo của họ.

Cơ chế hoạt động của PPC khá đơn giản. Khi một người tìm kiếm trên một công cụ tìm kiếm, các quảng cáo được kết hợp với các từ khóa tìm kiếm cụ thể xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Khi người dùng nhấp vào một quảng cáo, họ sẽ được đưa đến trang đích hoặc trang web của nhà tiếp thị. Tại thời điểm này, một khoản phí nhỏ sẽ được trừ từ tài khoản của nhà tiếp thị dựa trên giá thầu của họ cho từng từ khóa.

PPC là mô hình quảng cáo trả phí khi có lượt nhấp vào quảng cáo

PPC là mô hình quảng cáo trả phí khi có lượt nhấp vào quảng cáo

PPC có nhiều lợi ích, bao gồm khả năng tập trung vào mục tiêu cụ thể, kiểm soát ngân sách quảng cáo, đo lường hiệu suất dễ dàng và tăng cơ hội chuyển đổi khách hàng. Điều quan trọng là những người tiếp thị chỉ trả tiền khi có lượt nhấp vào quảng cáo, nên họ có khả năng kiểm soát chi phí quảng cáo của mình một cách hiệu quả.

Thuật ngữ Marketing 5: SEM

SEM là một thuật ngữ Marketing phổ biến, viết tắt của cụm từ Search Engine Marketing. Nó đơn giản là hình thức tiếp thị trên các công cụ tìm kiếm. SEM bao gồm việc thu hút lượt truy cập tự nhiên và đạt được vị trí cao trên trang kết quả tìm kiếm thông qua việc trả tiền cho các quảng cáo.

SEM là sự kết hợp của hai yếu tố chính: SEO (Search Engine Optimization) và PPC (Pay Per Click). Nói một cách đơn giản, SEO là một phần của SEM. Mục tiêu của SEM là đảm bảo rằng trang web của bạn đứng ở vị trí cao và có hiện diện mạnh mẽ trong kết quả tìm kiếm trên internet.

Thuật ngữ Marketing 6: Brand Positioning

Brand positioning là quá trình định vị thương hiệu của doanh nghiệp trong tâm trí khách hàng. Nó bao gồm việc xác định chiến lược định vị, chiến lược thương hiệu, và thông điệp định vị. Một chiến lược định vị phù hợp giúp khách hàng chọn thương hiệu của bạn thay vì các đối thủ cạnh tranh trong cùng lĩnh vực.

Sơ đồ định vị thương hiệu

Sơ đồ định vị thương hiệu

Thông qua brand positioning, thương hiệu của bạn trở nên thân thiện và luôn nằm trong tâm trí của khách hàng. Nó giúp khách hàng nhớ đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Đây được xem là yếu tố quan trọng giúp bạn đánh giá sức khỏe của doanh nghiệp một cách dễ dàng.

Thuật ngữ Marketing 7: Brand Awareness

Brand awareness, hay còn được gọi là mức độ nhận diện thương hiệu, là mức độ sự quen thuộc và khả năng nhớ của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là mục tiêu chính mà hầu hết các doanh nghiệp đặt ra khi họ thực hiện các chiến dịch nhận diện thương hiệu đối với đối tượng khách hàng của họ.

Các thương hiệu có mức độ nhận diện thương hiệu cao thường được gọi là "trendy," "đáng chú ý," hoặc đơn giản là "phổ biến." Việc xây dựng sự nhận biết thương hiệu đối với khách hàng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiếp thị và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ cũng như thương hiệu của doanh nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn ban đầu của doanh nghiệp.

Thuật ngữ Marketing 8: Buyer Persona 

Persona, hoặc Buyer Persona, là thuật ngữ Marketing về chân dung khách hàng. Đây là một phác thảo tưởng tượng về khách hàng lý tưởng của bạn. Chúng ta gọi Persona là "nửa hư cấu" vì chúng được tạo ra dựa trên dữ liệu và nghiên cứu, và thực tế thường không hoàn toàn tương ứng với những gì chúng ta mô tả.

Việc sử dụng Persona giúp bạn tập trung tài nguyên và thời gian vào việc tiếp cận khách hàng tiềm năng có tiềm năng cao nhất. Persona cũng hỗ trợ bạn trong việc phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Nhờ đó, bạn có thể thu hút sự chú ý của khách truy cập, tiềm năng hóa cơ hội kinh doanh và xây dựng mối quan hệ lâu dài với những khách hàng có giá trị cao hơn.

Ảnh minh họa chân dung khách hàng

Ảnh minh họa chân dung khách hàng

Thuật ngữ Marketing 9: Ideal Customer Profile

Ideal Customer Profile - ICP là thuật ngữ Marketing chỉ hồ sơ khách hàng lý tưởng. Đây là một danh sách chi tiết mô tả về loại khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp bạn đang nhắm đến. Khách hàng tiềm năng ở đây được hiểu là những người có nhu cầu thực sự mua sản phẩm của bạn và bạn muốn tạo dựng một mối quan hệ với họ. ICP có vai trò quan trọng trong quy trình bán hàng của doanh nghiệp và là một công cụ không thể thiếu.

Việc xác định khách hàng lý tưởng sẽ giúp các bộ phận bán hàng, tiếp thị và sản phẩm hoạt động một cách hiệu quả hơn bằng cách hợp tác chặt chẽ. Điều này giúp tìm ra cách tiếp cận phù hợp nhất để tiếp thị đối với nhóm khách hàng tiềm năng này.

Có nhiều cách để xây dựng hồ sơ ICP, và một trong những cách đầu tiên là nên bắt đầu từ việc xem xét những khách hàng hiện tại của bạn, đặc biệt là những khách hàng tốt nhất. Hãy xem xét những đặc điểm chung mà họ có để làm cơ sở cho việc phát triển hồ sơ ICP.

Thuật ngữ Marketing 10: Word-of-mouth Marketing

Word-of-mouth marketing (WOM marketing) là một hình thức truyền thông không liên quan đến quảng cáo truyền thống, mà thay vào đó dựa vào lời nói hoặc chia sẻ thông tin của khách hàng. Nó là cách để tận dụng mọi cơ hội khi một khách hàng thể hiện sự quan tâm đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu và chia sẻ thông tin này với người khác.

Word-of-mouth Marketing là cách để tận dụng khách hàng chia sẻ thông tin với mọi người 

Word-of-mouth Marketing là cách để tận dụng khách hàng chia sẻ thông tin với mọi người

Ngày nay, marketing truyền miệng không chỉ bao gồm việc trò chuyện trực tiếp, mà còn bao gồm các biến thể đa dạng phát triển, phụ thuộc vào mức độ phổ biến của mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.

Dưới đây là một số hình thức phổ biến của marketing truyền miệng:

  • Buzz marketing: Tạo sự tò mò và tạo ra "buzz" xung quanh sản phẩm hoặc dịch vụ để kích thích sự quan tâm của khách hàng.

  • Viral marketing: Tạo nội dung dễ lan truyền mạnh mẽ trên internet để thu hút sự chia sẻ và thảo luận.

  • Influencer marketing: Sử dụng những người ảnh hưởng có sự ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.

  • Product seeding: Phân phối sản phẩm cho những người có tiềm năng trở thành đại diện truyền miệng.

  • Referral/affiliates program: Khuyến mãi thông qua việc khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến người khác và nhận được phần thưởng.

  • Evangelist marketing: Tạo ra sự trung thành và đam mê từ phía khách hàng để họ trở thành những người hâm mộ và đại diện thương hiệu.

  • Social media marketing: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tạo ra sự thảo luận và chia sẻ thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ.

Những hình thức này giúp thương hiệu tận dụng sức mạnh của từng khách hàng để lan truyền thông điệp và tạo sự quan tâm tự nhiên đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

Thuật ngữ Marketing 11: Inbound Marketing

Inbound Marketing là một quá trình mà doanh nghiệp tạo ra một lượng lớn khách hàng tiềm năng và kích thích họ thực hiện các hành động chuyển đổi.

Inbound Marketing không ngừng sáng tạo bằng việc sử dụng nhiều hình thức tiếp thị khác nhau như Content Marketing, việc viết Blog, tổ chức sự kiện, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), và tận dụng sức mạnh của mạng xã hội. Mục tiêu chính của những hoạt động này là lan tỏa thông điệp về thương hiệu và hấp dẫn khách hàng đến với doanh nghiệp.

Thuật ngữ Marketing 12: Outbound Marketing

Outbound Marketing, hay còn gọi là tiếp thị gián đoạn, là một hình thức tiếp thị có mục tiêu là gây sự chú ý mạnh mẽ từ phía khách hàng, khiến họ tập trung vào sản phẩm hoặc dịch vụ đang được quảng cáo. Nó thường được xem là một phương pháp tiếp thị phức tạp, trong đó doanh nghiệp tìm cách tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua các hình thức quảng cáo truyền thống.

Outbound Marketing thường tiến hành bằng cách áp dụng các phương tiện truyền thông truyền thống như:

  • Đặt biển quảng cáo trên bảng hiệu lớn.

  • Cuộc gọi tiếp thị bán hàng (Cold Calling).

  • Phát tờ rơi.

  • Quảng cáo trên radio và truyền hình.

  • Gửi email tiếp thị hàng loạt.

Phương pháp Outbound Marketing thường được mô tả như một cách tiếp thị "thờ ơ" bởi vì nó không tập trung vào sự quan tâm và nhu cầu thực sự của khách hàng, mà thay vào đó tập trung vào việc đẩy thông điệp về thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ một cách mạnh mẽ.

>>> Xem thêm: Sự khác nhau giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing 

Thuật ngữ Marketing 13: Content Marketing

Content Marketing, hay tiếp thị nội dung, là một chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp hoặc thương hiệu tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung có giá trị và liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

Mục tiêu của Content Marketing là thu hút sự chú ý của người đọc, giữ họ quan tâm, và thúc đẩy họ thực hiện các hành động chuyển đổi để trở thành khách hàng. Content Marketing không chỉ xoay quanh việc quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ, mà còn cung cấp thông tin hữu ích và có giá trị cho người đọc.

Các loại tiếp thị nội dung

Các loại tiếp thị nội dung

Nội dung trong Content Marketing có thể bao gồm giáo dục, giải trí, và cung cấp góc nhìn đa chiều về các vấn đề và sự kiện trong cuộc sống. Thay vì tập trung vào việc quảng cáo, Content Marketing hướng đến việc giúp người đọc giải quyết các vấn đề hoặc nhu cầu của họ thông qua việc chia sẻ thông tin hữu ích.

Thuật ngữ Marketing 14: Customer Relationship Management (CRM)

CRM là viết tắt của Customer Relationship Management, tạm dịch là Quản trị mối quan hệ với khách hàng. Đây là một chiến lược quan trọng để phát triển và duy trì mối quan hệ mật thiết với khách hàng. CRM đòi hỏi một quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng về thói quen và nhu cầu của khách hàng, cũng như một cách tiếp cận hệ thống và hiệu quả hơn trong giao tiếp với họ. Nó còn bao gồm việc quản lý thông tin về tài khoản, liên hệ, và lịch sử dịch vụ của khách hàng để cung cấp dịch vụ tốt hơn.

CRM giúp tổ chức lưu trữ và cập nhật thông tin về khách hàng một cách chính xác, từ đó cho phép phân tích và xác định danh sách khách hàng tiềm năng. Ngoài ra, nó giúp xử lý các vấn đề của khách hàng nhanh chóng và hiệu quả, và thiết lập chiến lược chăm sóc khách hàng phù hợp. Qua đó, CRM tạo cơ hội tốt để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng, nâng cao hình ảnh thương hiệu và thúc đẩy sự phát triển kinh doanh.

Thuật ngữ Marketing 15: Call to Action (CTA)

Call to Action (CTA) là một thuật ngữ tiếp thị, nó đề cập đến hành động cụ thể mà nhà tiếp thị hoặc người tạo nội dung muốn khán giả hoặc độc giả thực hiện sau khi họ đã tiếp xúc với thông điệp hoặc nội dung. CTA là một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị, vì nó giúp chuyển đổi người đọc hoặc người truy cập thành khách hàng tiềm năng hoặc thực hiện các hành động khác mà doanh nghiệp muốn họ thực hiện.

CTA có thể đề nghị các hành động khác nhau, như đăng ký, tải về tài liệu, mua sản phẩm, điền thông tin liên hệ, tham gia cuộc khảo sát, hoặc thậm chí chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.

Một số ví dụ về hành động CTA

Một số ví dụ về hành động CTA

Thuật ngữ Marketing 16: Landing Page

Landing Page, hay Trang Đích, là một trang web có giao diện và tên miền giống như trang web thông thường, nhưng tập trung đơn giản hóa và chú trọng vào một nội dung cụ thể. Thậm chí, một số Landing Page có thể bao gồm chỉ một trang duy nhất với mục tiêu đặc biệt.

Landing Page thường được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo để thu hút sự quan tâm của khách hàng tiềm năng. Mục tiêu chính của nó là tạo ra lượt xem, lượt nhấp chuột hoặc lượt truy cập từ khách hàng tiềm năng và thúc đẩy họ thực hiện các hành động cụ thể như điền vào mẫu đăng ký, mua sản phẩm hoặc đăng ký để nhận thông tin.

Thường thì người dùng sẽ được chuyển hướng đến Landing Page sau khi nhấp vào các quảng cáo trên các nền tảng như Facebook, Google, email hoặc các liên kết tương tự trên trang web. Landing Page được thiết kế để cung cấp thông tin quan trọng và hấp dẫn cho người dùng, thường là thông tin mới nhất, và từ đó hướng họ vào xem trang web chính của bạn.

Thuật ngữ Marketing 17: Churn rate

Churn Rate là tỷ lệ phần trăm thể hiện sự ra đi của người dùng khỏi sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.

Có hai loại Churn Rate quan trọng:

  • Customer Churn Rate: Trả lời cho câu hỏi về số lượng khách hàng mà doanh nghiệp đã mất sau một khoảng thời gian cụ thể.

  • Revenue Churn Rate : Trả lời cho câu hỏi về số tiền doanh nghiệp đã mất trong tháng do việc khách hàng rời bỏ dịch vụ, được tính dựa trên doanh thu định kỳ (MRR - Monthly Recurring Revenue).

Cả hai loại Churn Rate này được tính dựa trên hai góc nhìn khác nhau về hành vi rời bỏ của khách hàng. Chúng cung cấp thông tin quan trọng cho doanh nghiệp, giúp họ đánh giá tình trạng và hiệu suất của sản phẩm hoặc dịch vụ, tùy thuộc vào mô hình kinh doanh của họ.

Công thức tính tỷ lệ Churn rate

Công thức tính tỷ lệ Churn rate

Thuật ngữ Marketing 18: Chỉ số CAC (Customer Acquisition Cost )

CAC là tổng số tiền mà một doanh nghiệp phải chi trả để thu hút và chốt được một khách hàng mới thông qua các hoạt động tiếp thị và quảng cáo, thuyết phục họ sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Chi phí để thu hút một khách hàng mới có thể bao gồm các khoản chi tiêu sau:

  • Chi phí quảng cáo, tiếp thị và bán hàng

  • Chi phí công nghệ và thiết bị

  • Chi phí xuất bản

  • Chi phí sản xuất

  • Chi phí sáng tạo

  • Bảo trì hàng tồn kho

  • Tiền lương nhân viên

Trong thời đại số hóa và sự cạnh tranh khốc liệt, việc thu hút khách hàng mới ngày càng trở nên đắt đỏ và khó khăn hơn. Niềm tin của khách hàng vào các cam kết từ quảng cáo cũng giảm sút, điều này đồng nghĩa với việc hoạt động tiếp thị ngày càng đòi hỏi sự đầu tư và chi phí cao hơn.

>>> Xem thêm: Tổng hợp công thức Copywriting giúp tăng tương tác trên Social media 

Thuật ngữ Marketing 19: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator)

KPI, viết tắt của Key Performance Indicator, là một công cụ quan trọng để đánh giá và đo lường hiệu suất công việc. Được thể hiện thông qua các con số, tỷ lệ, và chỉ tiêu định lượng, KPI giúp đánh giá mức độ thành công của các tổ chức, bộ phận, hoặc cá nhân trong việc thực hiện công việc của họ. Mỗi bộ phận hoặc tổ chức sẽ có các KPI riêng biệt để đo lường và đánh giá hiệu suất của họ một cách khách quan.

Thuật ngữ Marketing 20: Cost per lead (CPL)

CPL là viết tắt của Cost Per Lead, một phương pháp quảng cáo dựa trên chi phí tính theo số lượng khách hàng tiềm năng thu về. Khái niệm "Lead" ở đây đề cập đến những người đã thể hiện sự quan tâm đối với sản phẩm hoặc dịch vụ và chấp nhận cung cấp thông tin liên hệ của họ, chẳng hạn như tên, số điện thoại, email.

Công thức tính Cost per lead

Công thức tính Cost per lead

CPL được áp dụng thông qua các chiến dịch quảng cáo trên nhiều nền tảng như Facebook, Google, sự kiện, hội thảo, hoặc chương trình dùng thử. Lead đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi thành đơn hàng và tạo doanh thu cho doanh nghiệp.

Sự thay đổi của CPL có thể phụ thuộc vào nền tảng quảng cáo và chiến dịch cụ thể mà doanh nghiệp triển khai. Để tính toán chỉ số CPL, các marketer cần xem xét chi phí trung bình hàng tháng cho chiến dịch và so sánh nó với tổng số Lead được tạo ra trong khoảng thời gian tương ứng.

Hy vọng những thuật ngữ marketing trên đây có thể giúp bạn củng cố được vốn từ vựng của mình về Marketing cũng như hiểu rõ hơn về các vấn đề cơ bản trong lĩnh vực này. Việc hiểu và áp dụng đúng cách những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến dịch Marketing của mình và đưa doanh nghiệp của bạn đến với khách hàng tiềm năng.

 

17/09/2023

Share this post

Về EKCORP

Đội ngũ EK luôn sẵn sàng cung cấp những ý tưởng sáng tạo, đón đầu xu hướng và phù hợp với mục tiêu kinh doanh, mục tiêu tài chính cho bạn. Hãy liên hệ với EK ngay hôm nay để nhận những tư vấn hữu ích cùng những ưu đãi độc quyền.

Nhận Tư Vấn

Timeout !Get new captcha
Bài Viết Mới